Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số lượng: | |
Dòng Solara
SỨC MẠNH ĐIỆN TỬ
DL
Các tính năng chính
DL-30W/DL-60W
DL-80W/DL-100W
DL-120W/DL-150W
Kịch bản ứng dụng:
Khu vực nông thôn: Nơi không có điện lưới hoặc lắp đặt quá tốn kém.
Đường bộ và đường cao tốc: Để chiếu sáng đường ở những khu vực có mật độ giao thông thấp hoặc nơi kết nối lưới điện không khả thi.
Công viên và Khu giải trí: Cung cấp hệ thống chiếu sáng an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Khu công nghiệp: Để chiếu sáng bãi đỗ xe, lối đi và các khu vực ngoài trời khác.
Khu dân cư: Để chiếu sáng đường phố ở các cộng đồng ngoại thành hoặc nông thôn.
Các điểm du lịch: Chiếu sáng các lối đi, lối đi trong các khu du lịch sinh thái.
Dịch vụ khẩn cấp: Là hệ thống chiếu sáng dự phòng trong trường hợp mất điện.
Không gian công cộng: Để thắp sáng quảng trường, quảng trường và các khu vực tụ tập công cộng khác.
Chiếu sáng an ninh: Để ngăn chặn tội phạm và tăng cường an toàn ở nhiều địa điểm khác nhau.
Trạm giám sát từ xa: Để chiếu sáng các khu vực lắp đặt thiết bị giám sát.
Quang học được tối ưu hóa
Đèn đường sử dụng năng lượng mặt trời có độ sáng lớn hơn 200lm/W được thiết kế để cung cấp ánh sáng hiệu quả và bền vững. Những đèn này được trang bị thấu kính quang học tối ưu giúp tăng cường phân bổ ánh sáng và giảm tiêu thụ năng lượng. Hiệu suất phát sáng cao trên 200lm/W có nghĩa là với mỗi watt điện năng tiêu thụ, đèn phát ra hơn 200 lumen ánh sáng, khiến chúng trở thành lựa chọn tiết kiệm năng lượng để chiếu sáng đường phố.
Dữ liệu đặc điểm kỹ thuật
Người mẫu | DL-40W | DL-60W | DL-80W | DL-100W | DL-120W | DL-150W |
Công suất định mức | 40W | 60W | 80W | 100W | 120W | 150W |
Bảng điều khiển năng lượng mặt trời (W) | 80W | 100W | 120W | 150W | 180W | 210W |
Pin (Wh) | 384WH | 460WH | 614WH | 768WH | 922WH | 1228WH |
Số lượng & loại đèn LED | Mô-đun 48 chiếc * 2 | Mô-đun 48 chiếc * 2 | Mô-đun 48 chiếc * 2 | Mô-đun 48 chiếc * 3 | Mô-đun 48 chiếc * 3 | Mô-đun 48 chiếc * 4 |
Quang thông (LM) | 8000 | 11400 | 16000 | 20000 | 22800 | 28500 |
CCT | 3000-6500K | |||||
CRI | >70Ra | |||||
Thời gian sạc | 4-6 giờ | |||||
Thời gian làm việc | 2-4 ngày mưa | |||||
Nhiệt độ làm việc | -20oC~60oC | |||||
Tuổi thọ | ≥50000 giờ | |||||
Vật liệu | Nhôm đúc | |||||
Xếp hạng IP | IP65 | |||||
Đường kính vỏ | 60-70mm | |||||
Chiều cao lắp đặt (M) | 6-8m | 6-8m | 8-12m | 10-12m | 10-15m | 10-15m |
Khoảng cách lắp đặt | 25-35m | 25-35m | 25-40m | 30-40m | 30-40m | 30-50m |
Tham khảo cài đặt
Các tính năng chính
DL-30W/DL-60W
DL-80W/DL-100W
DL-120W/DL-150W
Kịch bản ứng dụng:
Khu vực nông thôn: Nơi không có điện lưới hoặc lắp đặt quá tốn kém.
Đường bộ và đường cao tốc: Để chiếu sáng đường ở những khu vực có mật độ giao thông thấp hoặc nơi kết nối lưới điện không khả thi.
Công viên và Khu giải trí: Cung cấp hệ thống chiếu sáng an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Khu công nghiệp: Để chiếu sáng bãi đỗ xe, lối đi và các khu vực ngoài trời khác.
Khu dân cư: Để chiếu sáng đường phố ở các cộng đồng ngoại thành hoặc nông thôn.
Các điểm du lịch: Chiếu sáng các lối đi, lối đi trong các khu du lịch sinh thái.
Dịch vụ khẩn cấp: Là hệ thống chiếu sáng dự phòng trong trường hợp mất điện.
Không gian công cộng: Để thắp sáng quảng trường, quảng trường và các khu vực tụ tập công cộng khác.
Chiếu sáng an ninh: Để ngăn chặn tội phạm và tăng cường an toàn ở nhiều địa điểm khác nhau.
Trạm giám sát từ xa: Để chiếu sáng các khu vực lắp đặt thiết bị giám sát.
Quang học được tối ưu hóa
Đèn đường sử dụng năng lượng mặt trời có độ sáng lớn hơn 200lm/W được thiết kế để cung cấp ánh sáng hiệu quả và bền vững. Những đèn này được trang bị thấu kính quang học tối ưu giúp tăng cường phân bổ ánh sáng và giảm tiêu thụ năng lượng. Hiệu suất phát sáng cao trên 200lm/W có nghĩa là với mỗi watt điện năng tiêu thụ, đèn phát ra hơn 200 lumen ánh sáng, khiến chúng trở thành lựa chọn tiết kiệm năng lượng để chiếu sáng đường phố.
Dữ liệu đặc điểm kỹ thuật
Người mẫu | DL-40W | DL-60W | DL-80W | DL-100W | DL-120W | DL-150W |
Công suất định mức | 40W | 60W | 80W | 100W | 120W | 150W |
Bảng điều khiển năng lượng mặt trời (W) | 80W | 100W | 120W | 150W | 180W | 210W |
Pin (Wh) | 384WH | 460WH | 614WH | 768WH | 922WH | 1228WH |
Số lượng & loại đèn LED | Mô-đun 48 chiếc * 2 | Mô-đun 48 chiếc * 2 | Mô-đun 48 chiếc * 2 | Mô-đun 48 chiếc * 3 | Mô-đun 48 chiếc * 3 | Mô-đun 48 chiếc * 4 |
Quang thông (LM) | 8000 | 11400 | 16000 | 20000 | 22800 | 28500 |
CCT | 3000-6500K | |||||
CRI | >70Ra | |||||
Thời gian sạc | 4-6 giờ | |||||
Thời gian làm việc | 2-4 ngày mưa | |||||
Nhiệt độ làm việc | -20oC~60oC | |||||
Tuổi thọ | ≥50000 giờ | |||||
Vật liệu | Nhôm đúc | |||||
Xếp hạng IP | IP65 | |||||
Đường kính vỏ | 60-70mm | |||||
Chiều cao lắp đặt (M) | 6-8m | 6-8m | 8-12m | 10-12m | 10-15m | 10-15m |
Khoảng cách lắp đặt | 25-35m | 25-35m | 25-40m | 30-40m | 30-40m | 30-50m |
Tham khảo cài đặt